Ứng dụng công nghệ lượng hóa và quản lý các chỉ số hiệu suất vận động trong thể thao

Bài viết với tựa đề "Ứng dụng công nghệ lượng hóa và quản lý các chỉ số hiệu suất vận động trong thể thao" do Trung tâm HLTTQG thực hiện được trình bày tại Hội thảo góp ý xây dựng Chương trình phát triển các môn thể thao trọng điểm chuẩn bị tham dự các kỳ Olympic, ASIAD giai đoạn 2026-2046 do Cục TDTT Việt Nam tổ chức vào cuối tháng 3/2025 đã mang đến một góc nhìn mang tính khoa học, toàn diện. Trang tin TDTT Việt Nam đăng tải nguyên văn bài viết tới bạn đọc.

1. Bối cảnh và ý nghĩa của Key Performance Indicators (KPIs)

Trong bối cảnh thể thao cạnh tranh đương đại, việc theo đuổi sự xuất sắc đòi hỏi một cách tiếp cận tỉ mỉ và dựa trên dữ liệu. Xuất phát từ lĩnh vực kinh doanh, các Chỉ số hiệu suất Chính (Key Performance Indicators - KPIs) là một thước đo định lượng, giúp đánh giá mức độ thành công (hay hiệu quả) của tổ chức hoặc cá nhân trong việc đáp ứng các mục tiêu cốt lõi. Trong môi trường thể thao, mục tiêu có thể là đo lường hiệu suất thi đấu, huy chương, hoặc thành tích định lượng như quãng đường, thành tích thời gian, thành tích nâng tạ... Đối với các tổ chức thể thao chuyên nghiệp, mỗi vận động viên được xem là một tài sản cần được “đầu tư” để cho ra “lợi tức” tối ưu. Việc xác định và quản lý KPIs giúp ban huấn luyện, đội ngũ khoa học, nhà quản lý thể thao giám sát chặt chẽ cả quá trình, từ xây dựng kế hoạch, triển khai huấn luyện, đến đánh giá thành quả thi đấu của vận động viên.

2. Phân tích thể thao (Analysis of the Sport)

 Trước khi xác định được KPIs, chương trình huấn luyện cần phân tích kỹ lưỡng đặc thù môn thể thao, bao gồm:

 - Nhu cầu thi đấu (Sport Demands): Cường độ vận động, đặc điểm kỹ chiến thuật, yêu cầu thể lực và kỹ năng thi đấu.

- Tính chất giải đấu và lịch trình (Competition Schedules): Đặc thù điều lệ, lịch tập trung, lịch thi đấu, chu kỳ phục hồi.

- Những nhân tố ảnh hưởng khác: Ví dụ, thay đổi luật thi đấu, đặc điểm sân bãi, dụng cụ, tính chất môi trường, v.v. Việc phân tích này cho phép HLV và chuyên gia khoa học thể thao nắm rõ cấu trúc, đòi hỏi, cũng như vai trò của các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến thành tích vận động viên.

3. Xác định mục tiêu và các yếu tố quyết định thành tích

3.1. Mục tiêu thi đấu (Performance Objectives – PO) Trước khi xây dựng KPI, cần làm rõ mục tiêu mà đội ngũ mong muốn vận động viên hoặc đội đạt được (ví dụ: lọt vào chung kết, giành huy chương SEA Games, ASIAD, Olympic, phá kỷ lục quốc gia). Đây là “kim chỉ nam” cho toàn bộ chương trình huấn luyện.

3.2. Các yếu tố quyết định thành công (Determinants of Successful Sport Performance)

Những khía cạnh then chốt như: năng lực thể chất (thể lực, tốc độ, sức mạnh, sức bền), kỹ năng chiến thuật, kỹ thuật chuyên môn, tâm lý, môi trường xã hội (hỗ trợ, quan hệ trong đội), và sức khỏe, y sinh (chấn thương, dinh dưỡng).

4. Nội dung chính: ứng dụng công nghệ trong lượng hóa và quản lý các chỉ số hiệu suất vận động KPI

 4.1. Xác định KPI mang tính đo lường, khách quan, và “hành động được” KPI phải đo lường được (measurable) và có độ tin cậy, tính hiệu lực. KPI cần cung cấp thông tin để người huấn luyện ra quyết định kịp thời, cũng như đánh giá được sự thay đổi theo thời gian. Ví dụ: Thời gian chạy 100m, chỉ số VO₂max, lượng tải tập, biểu đồ tiến bộ thành tích…

4.2. Phân loại KPIs - KPI về kỹ năng (Skill-Based KPIs) Thường xuất hiện ở các môn đòi hỏi yếu tố kỹ – chiến thuật phức tạp, ví dụ: Thể dục dụng cụ, trượt băng nghệ thuật, hay các môn đồng đội. Công nghệ ứng dụng: Thường dùng dữ liệu: đánh giá của chuyên gia, camera phân tích chuyển động, video ghi hình… - KPI về thể chất, sinh lý (Physiologically Based KPIs) Giúp đánh giá các thông số quan trọng: VO₂max, ngưỡng lactate, nhịp tim, HRV, các chỉ số hormon, tốc độ, sức mạnh, v.v.

Ở nội dung KPI này có 2 nhóm: KPI đánh giá định kỳ (ví dụ bài test VO₂max hay nồng độ lactate) KPI theo dõi huấn luyện hàng ngày (HR, HRV, test nhanh lực bật nhảy…)

Mục đích: Giúp điều chỉnh kế hoạch huấn luyện, đảm bảo vận động viên đạt mức tải lý tưởng. Công nghệ ứng dụng: Kiểm tra VO₂max trực tiếp (sử dụng máy phân tích khí trao đổi như COSMED, Cortex, ParvoMedics). Kiểm tra Lactate Threshold bằng máy đo lactate máu cầm tay (Lactate Scout hoặc Lactate Plus). Force plates (đĩa đo lực như Kistler, AMTI) đo lường lực và công suất nhảy bật. Máy đo công suất cơ bắp (Power meter như GymAware, Tendo Unit): đo tốc độ nâng tạ, xác định sức mạnh tối ưu GPS thể thao (Catapult, STATSports) đo tốc độ, quãng đường, gia tốc theo thời gian thực. Thiết bị laser tốc độ (Timing Gates) đo chính xác tốc độ chạy và khả năng bứt tốc. Đồng hồ thông minh đo nhịp tim và HRV (Polar, Garmin, Oura Ring) để theo dõi trạng thái phục hồi hàng ngày. Thiết bị cảm biến theo dõi giấc ngủ và stress (Whoop, Firstbeat Sports) đo thời gian phục hồi, mức độ căng thẳng sinh lý

- KPI về tâm lý, tư duy thi đấu (Psychologically Based KPIs) Liên quan đến động lực, mức độ căng thẳng, sự hưng phấn và tập trung. Có thể áp dụng bảng hỏi, quan sát hành vi, trắc nghiệm tâm lý, v.v. Nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu quá tải tinh thần hoặc bất ổn để can thiệp kịp thời. Ở nội dung KPI này có 2 nhóm: KPIs tổng quát (Generic KPIs): Những chỉ số liên quan đến trạng thái chung về sức khỏe tâm lý, tinh thần của vận động viên, ví dụ như Profile of Mood States (POMS). KPIs đặc thù cho từng môn thể thao (Sport-specific KPIs): Ví dụ như khả năng kiểm soát sự chú ý thị giác (visual attention control) trong các môn đòi hỏi sự tập trung cao như bắn cung Khoa học ứng dụng: Việc đo lường các KPIs tâm lý thường sử dụng các công cụ tâm lý (psychometric tools) đã được chuẩn hóa và xác nhận tính tin cậy thông qua các nghiên cứu khoa học. Một số công cụ điển hình gồm có: Profile of Mood States (POMS): Đánh giá tâm trạng và trạng thái cảm xúc chung. State-Trait Anxiety Inventory (STAI): Đo lường trạng thái lo âu và sự căng thẳng.

Competitive State Anxiety Inventory-2 (CSAI-2): Đánh giá mức độ lo âu trong thi đấu. Recovery Stress Questionnaire for Athletes (RESTQ-S): Đánh giá khả năng phục hồi và mức độ stress vận động viên trải qua - KPI về chiến thuật, phân tích đấu pháp (Tactical-Based KPIs) Tập trung vào cách thức phối hợp đồng đội, vị trí, di chuyển, ra quyết định chiến thuật trong thi đấu. Áp dụng phân tích băng hình, thống kê dữ liệu (ví dụ: % chuyền bóng thành công, khả năng tổ chức phòng ngự…), từ đó tối ưu hóa lối chơi. Công nghệ ứng dụng: Hudl Sportscode, Dartfish: Phân tích chi tiết các tình huống trong trận đấu, cho phép huấn luyện viên xác định chính xác hiệu quả chiến thuật từng cầu thủ hoặc nhóm cầu thủ. Nacsport, LongoMatch: Giúp tạo ra các bản ghi chú, thống kê và đánh giá chiến thuật ngay lập tức trong và sau trận đấu. Catapult Sports, STATSports: Đo lường cường độ hoạt động, tốc độ chạy, vị trí chiến thuật trong trận đấu, đánh giá hiệu quả về mặt chiến thuật theo từng vị trí trên sân.

5. Lộ trình triển khai KPIs trong quản lý huấn luyện

a) Thu thập – lưu trữ dữ liệu Đảm bảo dữ liệu được quản lý, lưu trữ, và duy trì một cách “sạch sẽ” – tức là nhất quán (consistency), toàn vẹn (integrity), và chính xác (accuracy). Nó là yếu tố then chốt để các kết quả phân tích hoặc báo cáo cuối cùng có giá trị Đảm bảo tính thống nhất (protocols) về cách đo lường, tần suất đánh giá, phương pháp bảo mật dữ liệu. Đối chiếu với các chỉ số chuẩn (benchmark) để đánh giá tương quan, xu hướng.

 b) Phân tích và trực quan hóa (Analysis and Communication) Báo cáo dữ liệu kịp thời, dễ hiểu với HLV, VĐV và các bên liên quan. Ứng dụng biểu đồ, bảng biểu, phần mềm thống kê để làm nổi bật kết quả, khuynh hướng.

 c) Đưa ra quyết định (Decision Making) Căn cứ vào KPI để điều chỉnh khối lượng – cường độ bài tập, chiến lược dinh dưỡng, phương án phục hồi, v.v. Định hướng thay đổi, cải thiện theo tuần, tháng, hay giai đoạn.

d) Theo dõi tiến triển (Monitoring Over Time) So sánh định kỳ KPI để đánh giá mức độ cải thiện, rủi ro chấn thương. Xem liệu việc can thiệp có hiệu quả hay cần thay đổi tiếp.

6. Hệ thống phần mềm tích hợp để quản lý KPIs Việc quản lý KPIs sẽ hiệu quả hơn khi sử dụng hệ thống phần mềm chuyên nghiệp. Hiện nay có nhiều phần mềm được các đội tuyển quốc gia các nước, các câu lạc bộ chuyên nghiệp sử dụng không những trong việc quản lý KPIs, mà còn quản lý mọi khía cạnh liên quan VĐV như MyCoach Pro, AthleteMonitoring, Smartabase. MyCoach Pro (Pháp) là ví dụ tiêu biểu được ứng dụng tại các câu lạc bộ bóng đá và đội tuyển quốc gia như Pháp, Senegal… Tích hợp dữ liệu từ các thiết bị cảm biến GPS, sinh lý (HR, HRV). Tự động hóa phân tích, cảnh báo tình trạng quá tải và nguy cơ chấn thương. Cung cấp các báo cáo trực quan, dễ hiểu cho HLV và VĐV trên dashboard trực tuyến. Hỗ trợ ra quyết định tập luyện cá nhân hóa, giúp tối ưu hóa từng buổi tập và thi đấu. Ngoài ra, MyCoach Pro là một nền tảng kỹ thuật số đa năng được thiết kế để hỗ trợ các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư. Nền tảng này đóng vai trò như một trung tâm tập trung tất cả dữ liệu liên quan đến vận động viên, bao gồm thông tin hành chính, tập huấn/thi đấu và y tế, giúp đơn giản hóa việc quản lý thông tin và hỗ trợ ra quyết định hiệu quả hơn. MyCoach Pro tập trung vào việc đơn giản hóa quy trình quản lý hàng ngày, nâng cao hiệu quả hoạt động của câu lạc bộ và tối ưu hóa hiệu suất của vận động viên.

7. Trường hợp ứng dụng khoa học công nghệ tại Trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia.

Trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia đang từng bước đổi mới và triển khai một cách có hệ thống công tác ứng dụng khoa học công nghệ. Trung tâm HLTTQG xác định VĐV là trung tâm, từ đó lựa chọn phương thức tiếp cận ứng dụng khoa học như sau:

- Lựa chọn quy trình, phương pháp, trang thiết bị công nghệ phù hợp thực tiễn tại Việt Nam và thế giới như lựa chọn quy trình, phương pháp kiểm tra, hệ thống test tiêu chuẩn, phương pháp thống kê đánh giá của NSCA Mỹ và các trang thiết bị khoa học công nghệ hiện đại trên thế giới nhưng mang tính phổ biến có thể sử dụng để so sánh như Hệ thống Metamax kiểm tra thể tích oxy tối đa, hệ thống kiểm tra tốc độ đoạn và lực nhảy của Fusion Sports, các cảm biến nhịp tim của Polar, phản xạ của Batak, phần mềm quản lý dữ liệu huấn luyện Polar Flow, Training Peak…

- Lựa chón nhóm môn, nhóm VĐV trọng điểm thực hiện ứng dụng khoa học công nghệ.

 - Tạo các bảng phỏng vấn nhật ký tập luyện online với hệ thống các bảng hỏi tiêu chuẩn, xây dựng phần mềm thống kê kết quả nhật ký tập luyện online. Hướng dẫn VĐV quan sát chính mình.

- Tạo các báo cáo, kết quả kiểm tra dữ liệu thành tích thể lực trực quan dễ hiểu để cung cấp cho HLV, và đặc biệt là VĐV tự nhận thức được trình độ thể lực chung, từ đó cho VĐV hiểu được bản thân, tự phân tích ưu/khuyết thay vì chỉ nghe từ HLV, trao đổi cùng HLV về quá trình tập luyện tích cực hơn.

8. Đề xuất giải pháp

Để ứng dụng hiệu quả công nghệ khoa học trong quản lý các Key Performance Indicators (KPIs) tại Việt Nam, trước tiên cần xác định rõ ràng các KPIs phù hợp với từng môn thể thao. Lựa chọn hệ thống phần mềm quản lý dữ liệu tập trung như MyCoach Pro hoặc Smartabase, giúp phân tích dữ liệu toàn diện và đưa ra các báo cáo trực quan hỗ trợ quyết định nhanh chóng, chính xác cho HLV, VĐV và nhà quản lý. Cùng với đó, xây dựng đội ngũ chuyên gia phân tích dữ liệu, đào tạo thường xuyên về công nghệ mới. Xây dựng quy trình vận hành khoa học và đồng bộ: các quy trình thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu; quy trình ra quyết định và can thiệp: Xây dựng cơ chế trao đổi thông tin giữa đội ngũ phân tích với huấn luyện viên và vận động viên, các quyết định huấn luyện phải được dựa trên dữ liệu phân tích khoa học. Tạo nền tảng khoa học thống nhất, vững chắc, hướng đến nâng cao hiệu suất và thành tích thể thao một cách bền vững tại các Trung tâm huấn luyện thể thao.

Trung tâm HLTTQG

Ảnh trong bài
  • Ứng dụng công nghệ lượng hóa và quản lý các chỉ số hiệu suất vận động trong thể thao