Gần đây, đã có nhiều tranh luận về việc đưa các VĐV chuyển giới vào các cuộc thi thể thao chuyên nghiệp. Do dân số chuyển giới ở Hoa Kỳ và trên toàn thế giới đang tăng lên hàng năm và cùng với đó là dân số VĐV chuyển giới, việc thiết lập các chính sách thể thao làm sao để vừa bao hàm vừa công bằng là rất quan trọng để tránh các xung đột trong tương lai.

VĐV chuyển giới trong thể thao: Khác biệt sinh học và các phương pháp kiểm tra
Allie ReynoldsAllie Reynolds đến từ Đại học Princeton, Princeton, NJ, Hoa Kỳ và Alireza Hamidian Jahromi đến từ Khoa Phẫu thuật Tạo hình và Tái tạo, Trung tâm Y tế Đại học Rush, Chicago, IL, Hoa Kỳ đã có bài viết xem xét các rào cản về môi trường và xã hội đối với những người tham gia là VĐV chuyển giới, cũng như những khác biệt sinh học liên quan đến thành tích thể thao. Bài viết cũng đưa ra đánh giá về các chính sách thể thao hiện hành và các đề xuất cập nhật chính sách tiềm năng. Các nhà khoa học cũng thừa nhận rằng đây là một lĩnh vực chưa được nghiên cứu đầy đủ và chưa có giải pháp rõ ràng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng chủ đề này rất quan trọng và bài viết được kì vọng sẽ đóng góp vào cuộc thảo luận đang diễn ra.
Những khác biệt sinh học liên quan đến hiệu suất thể thao. Cuộc tranh luận hiện nay về việc đưa các VĐV chuyển giới vào các cuộc thi thể thao tập trung vào những khác biệt sinh học, đáng chú ý nhất là giữa phụ nữ chuyển giới và phụ nữ dị tính. Sự chênh lệch về thành tích dựa trên "giới tính được chỉ định khi sinh" khác nhau giữa các môn thể thao. Những khác biệt về thành tích thể thao này được cho là do nồng độ testosterone tăng lên ở các VĐV được chỉ định giới tính khi sinh "nam" khi so sánh với các VĐV được chỉ định giới tính khi sinh "nữ". Tuy nhiên, nhìn chung vẫn thiếu dữ liệu cho thấy nồng độ testosterone cao hơn có tương quan với hiệu suất thể thao được cải thiện.
Mặc dù thiếu bằng chứng, các liệu pháp hormone hiện đang được những người chuyển giới nữ (TGW) sử dụng để ức chế nồng độ testosterone của họ xuống mức tương tự như phụ nữ dị tính để tuân thủ các quy định thi đấu. Điều thú vị là lợi thế về cơ bắp của TGW so với phụ nữ dị tính chỉ giảm rất ít sau khi ức chế testosterone. Điều này cho thấy rằng trong một số cuộc thi đấu thể thao dựa vào khối lượng cơ và sức mạnh bùng nổ, TGW vẫn sẽ có lợi thế về thể chất ngay cả khi họ có thể giảm mức testosterone xuống ngưỡng được yêu cầu chính thức. Các liệu pháp hormone khác đã thành công trong việc giảm nồng độ hemoglobin ở TGW chỉ sau 4 tháng, nhưng vẫn không thành công trong việc giảm sức mạnh, khối lượng cơ nạc và diện tích cơ ngay cả khi đã trải qua 36 tháng. Mặc dù chỉ thấy những thay đổi nhỏ ở TGW sau khi điều trị bằng hormone, nhưng điều này không đúng với TGM. Chỉ sau 1 năm điều trị bằng hormone khẳng định giới tính, TGM đã có thể tăng đáng kể khối lượng cơ và sức mạnh. Nếu không có bằng chứng khoa học cho thấy nồng độ testosterone chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự khác biệt về hiệu suất thể thao giữa phụ nữ chuyển giới và phụ nữ dị tính, TGW có thể đang trải qua các phương pháp điều trị không cần thiết. Cần có thêm nghiên cứu để chứng minh mối liên hệ này trước khi các cơ quan quản lý thể thao có thể áp dụng chính sách giảm testosterone như một yêu cầu bắt buộc đối với TGW tham gia các cuộc thi.
Mặc dù nhiều người coi các phương pháp phân loại được đề xuất là "đánh giá thông thường và rõ ràng", nhưng tất cả đều thất bại vì không dựa trên cơ sở khoa học. Các cơ quan chức năng đã sử dụng khám sức khỏe vào những năm 1960, xét nghiệm nhiễm sắc thể vào những năm 1970, và đo testosterone vào những năm 2010 và 2020 để "xét nghiệm giới tính" cho các VĐV nhằm cho phép họ tham gia các cuộc thi. "Khám sức khỏe bộ phận sinh dục", "nhiễm sắc thể", "tuyến sinh dục" và gần đây hơn là "hormone" đều đã được sử dụng trong "xét nghiệm giới tính" và làm bằng chứng cho việc phân loại trong thể thao trong suốt lịch sử, mặc dù không thành công; chủ yếu là do chúng không dựa trên cơ sở khoa học và chỉ được coi là "thông thường".
A.T biên dịch, ảnh cpreview.org