Tên giải đấu |
Giai đoạn |
Thời gian thi đấu |
Địa điểm |
Số lượng VĐV |
Đua xe đạp QT chặng vòng quanh hồ Thanh Hải |
|
12-24 tháng 7 |
Thanh Hải |
120 |
Giải xe đạp QT chặng vòng quanh TQ |
|
10-22 tháng 9 |
Thiểm Tây, Tứ Xuyên |
120 |
Giải xe đạp QT chặng Bắc Kinh |
|
Tháng 10 |
Bắc Kinh |
200 |
Giải xe đạp QT chặng Hải Nam |
|
11-19 tháng 11 |
Hải Nam |
|
Giải xe đạp QT chặng Thái Hồ |
|
22-23 tháng 11 |
Giang Tô, Vô Tích |
|
Giải xe đạp QT chặng Nam Trung Quốc Hải |
|
16-20 tháng 12 |
Quảng Đông,HK |
150 |
Cúp Châu Á 3 Môn phối hợp QT |
Chặng 3 |
16-17 tháng 7 |
Cam Túc |
500 |
Chặng 4 |
22-23 tháng 10 |
Phúc Kiến |
500 |
Cúp thế giới 3 môn phối hợp cự ly dài |
|
6/12/2011 |
Sơn Đông,Uy Hải |
600 |
Giải vô địch 3 môn phối hợp thế giới |
|
7-11 tháng 9 |
Bắc Kinh,Sương Bình |
5000 |
Cúp TG đua ngựa vượt chướng ngại vật – chặng Trung Quốc do Liên đoàn Đua ngựa quốc tế tổ chức |
Chặng 1 |
27-28 tháng 8 |
Bắc Kinh |
30 |
Chặng 2 |
24-25 tháng 9 |
Bắc Kinh |
|
Chặng 3 |
15-16 tháng 10 |
Bắc Kinh |
|
Giải “bước nhảy thách đấu” do Liên đoàn Đua ngựa quốc tế tổ chức |
|
9 -10/11 |
Quảng Châu |
40 |
Đua ngựa sức bền quốc tế Tân Cương |
|
16-18/7 |
Tân Cương |
220 |
Đua ngựa sức bền quốc tế Nội Mông |
|
12-13/8 |
Nội Mông |
160 |
Vô địchChâu Á Whitewater slalom(vòng loại Olympic khu vực Châu Á) |
|
15-18/12 |
Tứ Xuyên |
90 |
Giải vô địch thế giới moto nước F1 |
|
Tháng 10 |
Quảng Tây, Liễu Châu |
200 |
|
Tháng 10 |
Quảng Đông,Thẩm Quyến |
200 |
Maraton các môn thể thao trên nước thế giới |
|
Tháng 8 |
Đại Liên |
200 |
Moto nước QT mở rộng |
|
Tháng 5-10 |
Quảng Đông |
100 |
|
Tháng 5-10 |
Thượng Hải |
100 |
Giải Moto nước 2 bờ Hải Thiểm |
|
Tháng 5-10 |
Phúc Kiến |
50 |
Cúp thế giới trượt nước |
|
Tháng 6-8 |
Hà Bắc |
100 |
Cúp Châu á trượt nước |
|
Tháng 9 |
Giang Tây |
100 |
Giải giao hữu môn trượt nước Trung-Nhật-Hàn |
|
Tháng 8 |
Thiên Tân |
60 |
Giải đối kháng trượt nước Trung-Mỹ |
|
Tháng 9-10 |
Liễu Châu, Bắc Hải |
40 |
|
Tháng 9-10 |
Tứ Xuyên, Giang Tô |
40 |
Cúp thuyền buồm TQ |
|
Tháng 10 |
Thẩm Quyến |
300 |
Giải thuyền buồm Trung-Nhật-Hàn |
|
Tháng 9 |
Sơn Đông |
200 |
Giải Thuyền buồm QT Thanh Đảo |
|
Tháng 8 |
Thanh Đảo |
200 |
Giải Thuyền buồm Châu Á |
|
Tháng 8 |
Thanh Đảo |
200 |
Giải Thuyền buồm QT |
|
Tháng 8 |
Uy Hải |
200 |
Giải CLB Thuyền buồm TQ |
|
Tháng 10 |
Hạ Môn |
200 |
Giải thuyền buồm Cửu Long Sơn |
|
Tháng 9 |
Hồ Châu |
200 |
Vô địch JuDo thế giới chặng TQ, vòng loại Olympic London |
|
16-18 tháng 12 |
Sơn Đông Thanh Đảo |
400 |
Taekwondo mở rộng Tây tạng |
|
Tháng 6-9(6ngày) |
Tây Tạng |
800 |
Giải Maraton quốc tế Hoàng Hà Ninh Hạ |
Giải Đồng đội 2 |
17/9/2011 |
Ninh Hạ,Ngô Trung |
50 |
Châu Hải Maraton QT mở rộng |
|
18/12/2011 |
Quảng Đông, Châu Hải |
100 |
Bắc Kinh Maraton mở rộng |
|
10/16/2011 |
Bắc Kinh |
120 |
Giải nhẩy cầu các ngôi sao |
|
2-4 Tháng 9 |
Vũ Hán |
40 |
21-23 tháng 10 |
Tế Nam |
40 |
Giải vô địch TG bơi lội lần thứ 14 |
|
16-31 tháng 7 |
Thượng Hải |
2000 |
Giải bơi nghệ thuật mở rộng trẻ |
|
tháng 7-8 |
Giang Tô |
120 |
Giải đấu thách thức giới hạn vượt sông Hoàng Hà lần 7 – Thanh Hải, TQ |
|
Tháng 8 |
Thanh Hải |
300 |
Giải mời QT bơi đông lần thứ 10 |
|
Tháng 10 |
Đại liên |
600 |
Giải lấy tư cách tham gia Olypic khu vực Châu Á môn bóng ném(nam、nữ) |
|
12-20 tháng 10 |
Thường Châu |
|
Cúp Châu Á khúc côn câù nam |
|
3-12/9 |
Ordos-Nội Mông |
108 |
Cúp Châu Á khúc côn câù nữ |
|
3-12/9 |
Ordos-Nội Mông |
72 |
Bóng chày giao lưu Trung - Nhật |
|
tháng 8 |
Bắc Kinh,Thiên Tân, Vô Tích |
80 |
Vô Địch bóng chày trẻ khu vực Châu Á TBD |
|
Tháng 7-8 |
Bắc Kinh hoặc Vô Tích |
80 |
Vô địch bóng chày nhi đồng khu vực Châu Á TBD |
|
Tháng 7-8 |
Bắc Kinh hoặc Vô Tích |
80 |
"Cúp Duy Phường" Giải mời bóng đá thanh niên QT |
|
tháng 8 |
Sơn Đông,Duy Phường |
184 |
Bóng đá thanh niên |
|
Tháng 7 |
Quảng Đông |
200 |
Vòng loại Olympic London bóng đá nữ Giai đoạn 3 |
|
Tháng 9 |
Sơn Đông Tế Nam |
180 |
Vô địch bóng đá 5 người trong nhà |
|
Tháng 6-8 |
Triết Giang Hàng Châu |
160 |
"Cúp Hy Vọng" Giải mời bóng đá thanh niên QT |
|
Tháng 7 |
Sơn Đông,Duy Phường |
650 |
Giải mời bóng đá thanh niên QT |
|
Tháng 9 |
Tân Cương |
220 |
Vô địch Châu Á bóng rổ nam |
|
15-25 tháng 9 |
Hồ Bắc Vũ Hán |
|
Phân chặng vô địch bóng chuyền nữ TG |
Tuần 1 |
5-7 tháng 8 |
Hà Nam |
80 |
Tuần 2 |
12-14 tháng 8 |
Phúc Kiến |
80 |
Giải Bóng chuyền bãi biển Tuor TG |
|
Tháng 10 |
Quảng Châu |
300 |
Giải mời bóng chuyền bãi biển nữ quốc tế |
|
T11 |
Quảng Đông Trung Sơn |
32 |
Giải vô địch Châu Á bóng chuyền bãi biển |
|
T10-11 |
Hải Khẩu |
96 |
Giải Bóng chuyền bãi biển Tuor Châu Á |
|
T10 |
Hồ Bắc |
150 |
|
T9 |
Trường Sa |
150 |
Master Cầu lông TQ |
|
13-18/9 |
Thường Châu |
200 |
Giải Cầu lông công khai TQ |
|
22-27/11 |
Thượng Hải |
200 |
Giải Bóng bàn công khai TQ |
|
24-28/8 |
Tô Châu |
180 |
Giải Bóng bàn thanh thiếu niên Tuor quốc tế |
|
1-5/9 |
Giang Tô |
100 |
|
8-12/9 |
Thành Đô |
120 |
Giải Quần vợt nữ công khai Quảng Châu |
|
19-25/9 |
Quảng Châu |
60 |
Giải Quần vợt công khai TQ |
|
1-9/10 |
Bắc Kinh |
150 |
Master ATP1000 Thượng Hải |
|
8-16/10 |
Thượng Hải |
120 |
Các giải trong hệ thống ATP quốc tế |
Chặng 3 |
1-7/8 |
Bắc Kinh |
60 |
Chặng 4 |
12-18/9 |
Ninh Bác |
60 |
Giải Tuor Quần vợt nữ của Liên đoàn Quần vơt quốc tế |
Chặng 10 |
1-7/8 |
Bắc Kinh |
60 |
Chặng 11 |
12-18/9 |
Ninh Bác |
60 |
Giải Tuor U18 của Liên đoàn Quần vơt quốc tế |
Chặng 10 |
3-10/7 |
Đại Liên |
180 |
Chặng 11 |
24-31/7 |
Vũ Hán |
180 |
Chặng 12 |
31/7-7/8 |
Hồ Bắc |
180 |
Chặng 13 |
21-28/8 |
Thượng Hải |
180 |
Chặng 14 |
28/8-4/9 |
Thành Đô |
180 |
Chặng 15 |
18-25/9 |
Hạ Môn |
120 |
Chặng 16 |
25/9-1/10 |
Bắc Kinh |
120 |
Giải Squash Đại lục với HK, Ma Cao, Đài Loan |
|
T8 |
Thượng Hải |
40 |
Giải Squash cong khai TQ |
|
T9 |
Thượng Hải |
80 |
Giải Tuor Golf “Cùng 1 Châu Á” |
|
|
|
|
Chặng dành cho cao thủ chuyên nghiệp nam TQ |
14-17/10 |
Quảng Đông |
156 |
Vô địch Golf TG thanh thiếu niên |
|
17-22/7 |
Bắc Kinh |
120 |
Giải Golf nữ công khai Vịnh Á Long |
|
21-23/10 |
Tam Á |
144 |
Giải Golf nữ công khai Cup Thái Hồ |
|
24-30/10 |
Tô Châu |
144 |
Vô địch Golf TG Cup HSBC |
|
3-6/11 |
Thượng Hải |
70 |
Vô địch Golf TG Cup Hồ Quan Lan |
|
24-27/11 |
Thẩm Quyến |
80 |
Giải mời Golf nữ TQ-Đài Loan |
|
9-11/9 |
Các tỉnh phía Nam TQ |
26 |
Giải Golf sinh viên TG |
|
17-20/8 |
Thẩm Quyến |
144 |
Giải Golf Châu Âu |
|
T8 |
Bắc Kinh |
100 |
Giải Golf ChangQing PGA Tuor |
|
8-11/9 |
Các tỉnh phía Nam TQ |
120 |
Giải Golf nam, nữ Cup Hai Xia |
|
17-20/11 |
Thành Đô |
36 |
Giải mời Khinh khí cầu quốc tế - Giải khinh khí cầu
chuyên nghiệp toàn quốc
|
|
T7 |
Thanh Hải |
100 |
Giải mời nhảy dù quốc tế |
|
T11-12 |
Triết Giang |
80 |
Vô địch nhảy dù Châu Á |
|
T10 |
An Huy |
120 |
Giải Định hướng (xác định và tìm hướng) công khai TQ,HK,Ma Cao,Đài Loan |
|
T12 |
Quảng Đông |
400 |
Vvoo địch Mô hình hàng không TG
Giải công khai quốc tế
|
Nội dung điều khiển từ xa |
T9 |
Sơn Đông |
150 |
Giải mời Cờ vây quốc tế Nam Ninh – Đông Nam Á |
|
T10 |
Nam Ninh |
80 |
Chung kết Cờ vây Trung - Hàn |
|
T9 |
Hồ Nam |
2 |
Giải đối kháng tán thủ Trung – Mỹ |
|
T7 |
Thượng Hải |
14 |
Giải đối kháng tán thủ Trung – Nga |
|
T11 |
Hải Khẩu |
14 |
Giải đối kháng tán thủ Trung Quốc – Iran |
|
T12 |
Cáp Nhĩ Tân |
14 |
Vô địch Wushu trẻ Châu Á lần 6 |
|
T8 |
Thượng Hải |
300 |
Giải Wushu truyền thống Nga Mi-TQ |
|
10-15/8 |
Núi Nga Mi |
800 |
Giải giao hữu Thái cực quyền quốc tế |
|
24-26/8 |
Hà Nam |
1500 |
Thi đấu Wushu khối Asean – Nam Ninh TQ |
|
1-4/12 |
Nam Ninh |
200 |
Vô địch TG leo tường |
|
2-3/9 |
Thanh Hải |
120 |
9-10/9 |
Sơn Tây |
120 |
Giải leo tường TQ,HK,Ma Cao,Đài Loan |
Tường đá thiên nhiên |
T9 |
Triết Giang |
30 |
Đua xe đường trường TQ-Asean (Rally) |
|
T9-10 |
10 nước Asean |
100 |
Đua xe tốc độ TG |
Chặng 3 |
T10 |
Hàng Châu |
100 |
GT1 - Chặng TQ |
|
2-4/9 |
Ordos-Nội Mông |
100 |
WTCC- Chặng TQ |
|
4-5/11 |
Quảng Đông |
100 |
Giải mời đua Moto việt dã quốc tế |
Chặng TQ |
T10 |
Triết Giang |
80 |
Vô địch đua Moto đường trường Châu Á |
Chặng TQ |
T10 |
Quảng Đông |
80 |
Giải trượt Patin tốc độ TQ |
|
T8 |
Tô Châu |
280 |
Giải đua Maraton tốc độ Patin Cup TG |
|
T10 |
Triết Giang |
200 |
Giải thi Patin nghệ thuật quốc tế TQ |
|
T8 |
Thượng Hải |
150 |
Giải lân sư rồng chuyên nghiệp khu vực Thượng Hải, HK, Ma Cao, Đài Loan Cup Phố Đông |
|
T9 |
Thượng Hải |
|
Giải vô địch thả diều trên biển quốc tế |
|
T8 |
Sơn Đông |
100 |
Vô địch 10 môn khiêu vũ TG – Giải Khiêu vũ Thể thao công khai quốc tế lần 8 |
|
15-16/11 |
Thượng Hải |
|
Giải nhảy La tinh TG – Vô địch khiêu vũ thể thao Châu Á – Giải khiêu vũ thể thao công khai quốc tế Thành Đô lần 2 |
|
2-3/7 |
Thành Đô |
|
Giải khiêu vũ thể thao chuyên nghiệp TG - Giải khiêu vũ thể thao công khai quốc tế Bắc Kinh |
|
T9 |
Bắc Kinh |
|
Giải kéo co công khai TQ |
|
30-31/7 |
Cam Túc |
|
Giải trẻ Korfball (bóng rổ kiểu Hà Lan) quốc tế |
|
T7 |
Liêu Ninh |
Mời 3-5đội,khoảng 50 người |
Vô địch Korfball TG lần 9 |
|
T10- 11 |
Thiệu Hưng |
400 |
Giải cầu trinh công khai TQ |
|
T9 |
Bắc Kinh |
|
Giải mời cầu trinh quốc tế |
|
T8 |
Thẩm Quyến |
|
Cup TG phi tiêu mềm Thượng Hải |
|
T10 |
Thượng Hải |
400 |
Giải giao hữu điện tử thể thaoTrung – Đức |
Chung kết |
T9 |
Bắc Kinh |
20 |
Giải Master điện tử thể thao TG |
Chung kết |
T11 |
Hàng Châu |
300 |